Có 2 kết quả:
不亚于 bù yà yú ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄩˊ • 不亞於 bù yà yú ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no less than
(2) not inferior to
(2) not inferior to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no less than
(2) not inferior to
(2) not inferior to
Bình luận 0